Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng chéng
ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ
1
/1
精誠
jīng chéng
ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sincerity
(2) absolute good faith
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Tống Trân mộ - 題宋珍墓
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Điều Trương Tịch - 調張籍
(
Hàn Dũ
)
•
Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy quốc tạp ngâm kỳ 2 - 歸國雜吟其二
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0