Có 1 kết quả:
jīng chéng suǒ zhì ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ ㄙㄨㄛˇ ㄓˋ
jīng chéng suǒ zhì ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ ㄙㄨㄛˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
with a will, you can achieve anything (idiom); cf 精誠所至,金石為開|精诚所至,金石为开[jing1 cheng2 suo3 zhi4 , jin1 shi2 wei4 kai1]
Bình luận 0
jīng chéng suǒ zhì ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ ㄙㄨㄛˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0