Có 1 kết quả:

jīng chéng suǒ zhì ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ ㄙㄨㄛˇ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

with a will, you can achieve anything (idiom); cf 精誠所至,金石為開|精诚所至,金石为开[jing1 cheng2 suo3 zhi4 , jin1 shi2 wei4 kai1]