Có 1 kết quả:
jīng jìn ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forge ahead vigorously
(2) to dedicate oneself to progress
(2) to dedicate oneself to progress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0