Có 1 kết quả:
jīng diāo xì kè ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄠ ㄒㄧˋ ㄎㄜˋ
jīng diāo xì kè ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄠ ㄒㄧˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. fine sculpting (idiom); fig. to work with extreme care and precision
Bình luận 0
jīng diāo xì kè ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄠ ㄒㄧˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0