Có 2 kết quả:
guō ㄍㄨㄛ • guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Hình thái: ⿰米果
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDWD (火木田木)
Unicode: U+7CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Hình thái: ⿰米果
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDWD (火木田木)
Unicode: U+7CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): しらげよね (shirageyone)
Âm Quảng Đông: gwo2
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): しらげよね (shirageyone)
Âm Quảng Đông: gwo2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thức ăn làm bằng bột gạo.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rice cake (typically made with glutinous rice flour and steamed)