Có 2 kết quả:
sān ㄙㄢ • sǎn ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糝.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hạt gạo
2. cơm hoà với canh
2. cơm hoà với canh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糝.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hạt gạo;
② Cơm chan với canh.
② Cơm chan với canh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糝
Từ điển Trung-Anh
to mix (of powders)
Từ ghép 1