Có 2 kết quả:
sān ㄙㄢ • sǎn ㄙㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿻米参
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: FDIKH (火木戈大竹)
Unicode: U+7CC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0