Có 2 kết quả:

sān ㄙㄢsǎn ㄙㄢˇ
Âm Quan thoại: sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: FDIKH (火木戈大竹)
Unicode: U+7CC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảm
Âm Nôm: tám, tấm
Âm Quảng Đông: saam2

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

sān ㄙㄢ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

sǎn ㄙㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hạt gạo
2. cơm hoà với canh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hạt gạo;
② Cơm chan với canh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

to mix (of powders)

Từ ghép 1