Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mǐ 米 (+9 nét)
Hình thái: ⿰米昜
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: FDAMH (火木日一竹)
Unicode: U+7CC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mǐ 米 (+9 nét)
Hình thái: ⿰米昜
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: FDAMH (火木日一竹)
Unicode: U+7CC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tong4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 48
Bình luận 0