Có 1 kết quả:

miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mǐ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: FDMWL (火木一田中)
Unicode: U+7CC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: miến
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

miàn ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 麵|面[mian4]
(2) rice noodles
(3) rice fragments