Có 2 kết quả:

ㄒㄩㄒㄩˇ
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mǐ 米 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: FDNOB (火木弓人月)
Unicode: U+7CC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sở,
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): かて (kate)
Âm Quảng Đông: seoi2

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/2

ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Lương, tư lương.
② Gạo ngon.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lương thực, gạo thóc;
② Lương hướng;
③ Cơm (gạo đã nấu chín);
④ Gạo trắng ngon để tế thần thời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ gạo cực ngon dùng để cúng thần — Một âm là Tư. Xem Tư.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ ăn. Lương thực — Một âm là Sở. Xem Sở.

ㄒㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tư lương
2. gạo ngon

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lương thực.
2. (Danh) Gạo trắng giã kĩ để cúng thần.

Từ điển Trung-Anh

(1) official pay
(2) sacrificial rice