Có 1 kết quả:
hú kǒu ㄏㄨˊ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scrape a meager living
(2) to get by with difficulty
(2) to get by with difficulty
Từ điển Trung-Anh
variant of 糊口[hu2 kou3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0