Có 2 kết quả:

hú tú ㄏㄨˊ ㄊㄨˊhú tu ㄏㄨˊ

1/2

hú tú ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hồ đồ

hú tu ㄏㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) muddled
(2) silly
(3) confused