Có 1 kết quả:

hú li hú tú ㄏㄨˊ ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) vague
(3) indistinct
(4) muddle-headed
(5) mixed up
(6) in a daze

Bình luận 0