Có 1 kết quả:
hú li hú tú ㄏㄨˊ ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) vague
(3) indistinct
(4) muddle-headed
(5) mixed up
(6) in a daze
(2) vague
(3) indistinct
(4) muddle-headed
(5) mixed up
(6) in a daze
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0