Có 1 kết quả:

hú li hú tú ㄏㄨˊ ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 糊裡糊塗|糊里糊涂[hu2 li5 hu2 tu2]

Bình luận 0