Có 1 kết quả:

zān bā ㄗㄢ ㄅㄚ

1/1

zān bā ㄗㄢ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thức ăn chính (thay cơm) của dân tộc Tạng ở Trung Quốc

Từ điển Trung-Anh

tsamba, Tibetan barley bread