Có 1 kết quả:
cí ㄘˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: từ ba 糍粑)
Từ điển Trần Văn Chánh
【糍粑】từ ba [cíba] Bánh dày.
Từ điển Trung-Anh
sticky rice cake
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2