Có 1 kết quả:

ㄘˊ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mǐ 米 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: FDTVI (火木廿女戈)
Unicode: U+7CCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

ㄘˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: từ ba 糍粑)

Từ điển Trần Văn Chánh

【糍粑】từ ba [cíba] Bánh dày.

Từ điển Trung-Anh

sticky rice cake

Từ ghép 2