Có 2 kết quả:

ㄈㄨtuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨ, tuán ㄊㄨㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mǐ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: FDIBI (火木戈月戈)
Unicode: U+7CD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “đoàn” 糰.

tuán ㄊㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bánh làm bằng bột