Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mǐ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: FDTHB (火木廿竹月)
Unicode: U+7CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ほしい (hoshii), ほしい.い (hoshii.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

bèi ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cơm khô

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cơm khô.

Từ điển Thiều Chửu

① Cơm khô.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cơm khô, lương khô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơm phơi khô. Cơm khô.

Từ điển Trung-Anh

(1) food for a journey
(2) cakes