Có 1 kết quả:
gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: mǐ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米羔
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FDTGF (火木廿土火)
Unicode: U+7CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao
Âm Nôm: cao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こなもち (konamochi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou1
Âm Nôm: cao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こなもち (konamochi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoàng Hà trở lạo - 黃河阻潦 (Nguyễn Du)
• Nhâm Tuất cửu nhật du Long Đại sơn - 壬戌九日遊隆代山 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quý Dậu cửu nhật ước Hộ bộ thượng thư Hữu Nguyên Hồ Đắc Khải tiên sinh đăng cao thích nhân phong vũ bất quả - 癸酉九日約戶部尚書友元胡得愷先生登高適因風雨不果 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nhâm Tuất cửu nhật du Long Đại sơn - 壬戌九日遊隆代山 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quý Dậu cửu nhật ước Hộ bộ thượng thư Hữu Nguyên Hồ Đắc Khải tiên sinh đăng cao thích nhân phong vũ bất quả - 癸酉九日約戶部尚書友元胡得愷先生登高適因風雨不果 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bánh bột lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh (dùng bột gạo, bột mì, đậu ... quậy nước, trộn với trứng, đường, sữa ... nấu thành). ◇Nguyễn Du 阮攸: “Mạch cao thổ cẩu nan vi thực” 麥糕土狗難為食 (Hoàng Hà trở lạo 黄河阻潦) Bánh bột mạch, thịt dê thật khó ăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh bột lọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bánh ngọt (làm bằng bột): 這是家裡自制的年糕 Đây là bánh ngọt năm mới tự làm ở nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh: 雞旦餻 Bánh ga tô, bánh trứng gà; 綠豆餻 Bánh đậu xanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao 餻.
Từ điển Trung-Anh
cake
Từ điển Trung-Anh
variant of 糕[gao1]
Từ ghép 43
bīng gāo 冰糕 • dàn gāo 蛋糕 • dàn gāo qún 蛋糕裙 • fēng gāo 蜂糕 • gāo bǐng 糕餅 • gāo bǐng 糕饼 • gāo diǎn 糕点 • gāo diǎn 糕點 • guǒ yàn gāo diǎn 果焰糕点 • guǒ yàn gāo diǎn 果焰糕點 • Hēi sēn lín dàn gāo 黑森林蛋糕 • luó bo gāo 萝卜糕 • luó bo gāo 蘿蔔糕 • mǎ lā gāo 馬拉糕 • mǎ lā gāo 马拉糕 • nián gāo 年糕 • nuò mǐ gāo 糯米糕 • pá gāo 扒糕 • qǐ shì dàn gāo 起士蛋糕 • qǐ sī dàn gāo 起司蛋糕 • qiē gāo 切糕 • rǔ lào dàn gāo 乳酪蛋糕 • Sà hè dàn gāo 萨赫蛋糕 • Sà hè dàn gāo 薩赫蛋糕 • shòu gāo 壽糕 • shòu gāo 寿糕 • sōng gāo 松糕 • sōng gāo 鬆糕 • sōng gāo xié 松糕鞋 • sōng gāo xié 鬆糕鞋 • xiǎo sōng gāo 小松糕 • xiǎo sōng gāo 小鬆糕 • xuě gāo 雪糕 • yù mǐ gāo 玉米糕 • yún piàn gāo 云片糕 • yún piàn gāo 雲片糕 • zāo gāo 糟糕 • zào xíng dàn gāo 造型蛋糕 • zhá gāo 炸糕 • zhěn tou dàn gāo 枕头蛋糕 • zhěn tou dàn gāo 枕頭蛋糕 • zhēng gāo 蒸糕 • zhī shì dàn gāo 芝士蛋糕