Có 1 kết quả:

táng yǒu ㄊㄤˊ ㄧㄡˇ

1/1

táng yǒu ㄊㄤˊ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

diabetes sufferer

Bình luận 0