Có 1 kết quả:

táng guā ㄊㄤˊ ㄍㄨㄚ

1/1

táng guā ㄊㄤˊ ㄍㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

malt sugar candy, a traditional offering to the kitchen god Zaoshen 灶神