Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
táng ㄊㄤˊTổng nét: 17
Bộ:
mǐ 米 (+11 nét)
Hình thái:
⿰米堂Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一Thương Hiệt: FDFBG (火木火月土)
Unicode:
U+7CDBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận