Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fèn tǔ
ㄈㄣˋ ㄊㄨˇ
1
/1
糞土
fèn tǔ
ㄈㄣˋ ㄊㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty soil
(2) dung
(3) muck
Một số bài thơ có sử dụng
•
Di Nguyễn ẩn cư - 貽阮隱居
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thấm viên xuân - Trường Sa - 沁園春-長沙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãng tại - 往在
(
Đỗ Phủ
)
•
Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭
(
Thạch Sùng
)
Bình luận
0