Có 1 kết quả:

kāng ㄎㄤ

1/1

kāng ㄎㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cám, trấu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc.
2. (Tính) Xốp, không dắn chắc, không tốt.
3. § “Tao khang” 糟糠: xem “tao” 糟.

Từ điển Thiều Chửu

① Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang 糟糠.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cám;
② Như 康 [kang] nghĩa
②.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cám. Tức một loại bột vàng do giã gạo mà có.

Từ điển Trung-Anh

variant of 糠[kang1]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 糠[kang1]

Từ điển Trung-Anh

husk

Từ ghép 17