Có 1 kết quả:

kāng bǐ ㄎㄤ ㄅㄧˇ

1/1

kāng bǐ ㄎㄤ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

same as 秕糠[bi3 kang1]

Một số bài thơ có sử dụng