Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mǐ 米 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: FDMUA (火木一山日)
Unicode: U+7CE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0