Có 1 kết quả:

sǎn ㄙㄢˇ
Âm Pinyin: sǎn ㄙㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mǐ 米 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: FDTBK (火木廿月大)
Unicode: U+7CE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tản
Âm Quảng Đông: saan2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “tản” 饊.