Có 1 kết quả:
jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mǐ 米 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米强
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FDNII (火木弓戈戈)
Unicode: U+7CE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đặc quánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Sánh, đặc, quánh: 大米粥得太繦了 Cháo nấu sánh (đặc) quá Xem 漿 [jiang].
Từ điển Trung-Anh
(1) starch
(2) paste
(3) to starch
(2) paste
(3) to starch
Từ ghép 2