Có 1 kết quả:
jiàng ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đặc quánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Sánh, đặc, quánh: 大米粥得太繦了 Cháo nấu sánh (đặc) quá Xem 漿 [jiang].
Từ điển Trung-Anh
(1) starch
(2) paste
(3) to starch
(2) paste
(3) to starch
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2