Có 1 kết quả:

jiàng hu ㄐㄧㄤˋ

1/1

jiàng hu ㄐㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) paste
(2) also written 漿糊|浆糊[jiang4 hu5]
(3) Taiwan pr. [jiang4 hu2]