Có 1 kết quả:
jiàng hu ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paste
(2) also written 漿糊|浆糊[jiang4 hu5]
(3) Taiwan pr. [jiang4 hu2]
(2) also written 漿糊|浆糊[jiang4 hu5]
(3) Taiwan pr. [jiang4 hu2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0