Có 1 kết quả:

nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Tổng nét: 20
Bộ: mǐ 米 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: FDMBB (火木一月月)
Unicode: U+7CEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhu, noạ
Âm Nôm: nhu
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): もちごめ (mochigome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: no6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

nuò ㄋㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gạo nếp để cất rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được.
2. § Ghi chú: âm “nọa” theo Khang Hi tự điển 康熙字典: nô thiết ngọa âm “nọa” 奴切臥音懦.

Từ điển Thiều Chửu

① Gạo nếp dùng cất rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nếp, lúa nếp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại lúa hạt to.

Từ điển Trung-Anh

variant of 糯[nuo4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 糯[nuo4]

Từ điển Trung-Anh

(1) glutinous rice
(2) sticky rice

Từ ghép 10