Có 1 kết quả:

tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: mǐ 米 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一一丨一丶一丨丶一
Thương Hiệt: FDWJI (火木田十戈)
Unicode: U+7CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn
Âm Nôm: đoàn
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

tuán ㄊㄨㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bánh làm bằng bột

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thức ăn dùng cơm hay bột nắm thành hình tròn. ◎Như: “phạn đoàn” 飯糰 cơm nắm, “nhu mễ đoàn” 糯米糰 bánh gạo nếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bánh bột.

Từ điển Trung-Anh

dumpling

Từ ghép 3