Có 1 kết quả:
tuán ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh làm bằng bột
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thức ăn dùng cơm hay bột nắm thành hình tròn. ◎Như: “phạn đoàn” 飯糰 cơm nắm, “nhu mễ đoàn” 糯米糰 bánh gạo nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh bột.
Từ điển Trung-Anh
dumpling
Từ ghép 3