Có 1 kết quả:

ㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VIF (女戈火)
Unicode: U+7CF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mịch
Âm Nôm: mịch, miên
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄇㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bộ mịch