Có 2 kết quả:

ㄐㄧˋㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HVIF (竹女戈火)
Unicode: U+7CFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hệ
Âm Nôm: hệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hai6

Tự hình 6

Dị thể 6

1/2

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Buộc, treo. ◎Như: “hệ niệm” 系念 nghĩ nhớ đến. § Cũng viết là 繫念.
2. (Động) Tiếp tục, kế thừa. ◇Ban Cố 班固: “Hệ Đường thống” 系唐統 (Đông đô phú 東都賦) Nối tiếp kỉ cương nhà Đường.
3. (Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức. ◎Như: “thế hệ” 世系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太陽系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời.
4. (Danh) Ngành, nhánh, phân khoa (đại học). ◎Như: “triết học hệ” 哲學系 phân khoa triết học.
5. (Danh) Họ “Hệ”.
6. Giản thể của chữ 係.
7. Giản thể của chữ 繫.

Từ điển Trung-Anh

(1) to tie
(2) to fasten
(3) to button up

Từ ghép 9

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buộc, bó, nối

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Buộc, treo. ◎Như: “hệ niệm” 系念 nghĩ nhớ đến. § Cũng viết là 繫念.
2. (Động) Tiếp tục, kế thừa. ◇Ban Cố 班固: “Hệ Đường thống” 系唐統 (Đông đô phú 東都賦) Nối tiếp kỉ cương nhà Đường.
3. (Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức. ◎Như: “thế hệ” 世系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太陽系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời.
4. (Danh) Ngành, nhánh, phân khoa (đại học). ◎Như: “triết học hệ” 哲學系 phân khoa triết học.
5. (Danh) Họ “Hệ”.
6. Giản thể của chữ 係.
7. Giản thể của chữ 繫.

Từ điển Thiều Chửu

① Buộc, treo, như hệ niệm 系念 nhớ luôn, để việc vào mối nghĩ luôn. Cũng viết là 繫念.
② Mối, liền nối. Như hết đời nọ đến đời kia gọi là thế hệ 世系. Về học thuật chia riêng từng khoa cũng gọi là phân hệ 分系.
③ Tên riêng trong khoa học tính, do theo cái lí nhất định ở chỗ này mà suy ra tìm được cái lí nhất định ở chỗ kia gọi là hệ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thắt: 繫鞋帶 Thắt dây giày; 繫領帶 Thắt ca vát; 繫一個結子 Thắt một cái nút;
② Buộc, trói buộc, trói: 要繫得緊一些 Buộc cho chắc một chút; 被繫 Bị bắt trói, bị bắt giam;
③ (văn) Treo lên: 吾豈匏瓜也哉,焉能繫而不食? Ta há có phải là quả bầu đâu, sao treo đấy mà chẳng ăn? (Luận ngữ).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 繫 [jì] nghĩa
② (bộ 糸);
② (văn) Là: 委係 Nguyên uỷ là; 確係 Quả là, đích xác là; 純係 Thuần tuý là;
③ [Xì] (Họ) Hệ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hệ thống: 太陽系 Hệ mặt trời;
② Khoa (trong trường đại học): 數學系 Khoa toán; 歴史系 Khoa sử;
③ Liên quan, liên hệ: 宬敗系此一舉 Hành động này liên quan đến sự thắng bại;
④ (văn) Buộc, treo (như 繫, [jì] nghĩa
②,
③). Xem 繫 [jì], 係 [xì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Nối kết, liên lạc, liên hệ: 關繫 Quan hệ 在我心 中,我無法把這兩件事情繫在一起 Trong thâm tâm tôi không thể nhập chung hai việc này làm một được Xem 系, 係 [xì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cột sợi tơ này tiếp vào sợi kia — Sự liên lạc nối tiếp — Suy ra.

Từ điển Trung-Anh

(1) to connect
(2) to relate to
(3) to tie up
(4) to bind
(5) to be (literary)

Từ điển Trung-Anh

(1) system
(2) department
(3) faculty

Từ điển Trung-Anh

(1) to connect
(2) to arrest
(3) to worry

Từ ghép 311

ā xì yuán sù 錒系元素ā xì yuán sù 锕系元素ài mèi guān xì 暧昧关系Àò táo xì 奥陶系Àò táo xì 奧陶系bàng xuán xīng xì 棒旋星系bǎo chí lián xì 保持联系bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保险解开系统bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保險解開系統bào xì 報系bào xì 报系Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗卫星导航系统Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗衛星導航系統Běi yáng xì 北洋系biān mǎ xì tǒng 編碼系統biān mǎ xì tǒng 编码系统biān yuán xì tǒng 边缘系统biān yuán xì tǒng 邊緣系統bīn yǔ guān xì cóng jù 宾语关系从句bìng xì qún 並系群bìng xì qún 併系群bìng xì qún 并系群bù zhèng dàng guān xì 不正当关系cān kǎo xì 参考系cān kǎo xì 參考系cān zhào xì 参照系cān zhào xì 參照系cāo zuò xì tǒng 操作系統cāo zuò xì tǒng 操作系统chuán dòng xì tǒng 传动系统chuán dòng xì tǒng 傳動系統dà xì 大系děng jià guān xì 等价关系děng zhóu jīng xì 等軸晶系děng zhóu jīng xì 等轴晶系dí xì 嫡系dì tuī guān xì 递推关系diàn nǎo xì tǒng 电脑系统diàn nǎo xì tǒng 電腦系統diàn zǐ xué xì 电子学系diàn zǐ xué xì 電子學系dòng lì xì tǒng 动力系统dòng lì xì tǒng 動力系統duān xì tǒng 端系統duān xì tǒng 端系统duì wài guān xì 对外关系duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系統duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系统èr xiàng shì xì shù 二项式系数fǎn dǎo xì tǒng 反导系统fǎn dǎo xì tǒng 反導系統fēn xì tǒng 分系統fēn xì tǒng 分系统Fèng xì 奉系Fèng xì jūn fá 奉系军阀Fèng xì jūn fá 奉系軍閥fù xì 父系fù zá xì tǒng 复杂系统fù zá xì tǒng 複雜系統gān xì 干系gēn xì 根系gōng gòng guān xì 公共关系gōng yóu xì tǒng 供油系統gōng yóu xì tǒng 供油系统guān xì dào 关系到guān xì mì qiè 关系密切guān xì shì 关系式guàn xìng xì 惯性系guàn xìng xì 慣性系Guì xì jūn fá 桂系军阀Guì xì jūn fá 桂系軍閥guó jì guān xì 国际关系Guó jì Guān xì Xué yuàn 国际关系学院Hàn xué xì 汉学系Hàn Zàng yǔ xì 汉藏语系Hàn Zàng yǔ xì 漢藏語系hé wài xīng xì 河外星系héng xīng xì 恆星系héng xīng xì 恒星系hū xī xì tǒng 呼吸系統hū xī xì tǒng 呼吸系统hù xiāng lián xì 互相联系huà xué xì 化学系huà xué xì 化學系huán qiú dìng wèi xì tǒng 环球定位系统huán qiú dìng wèi xì tǒng 環球定位系統Jī ní xì shù 基尼系数Jí ní xì shù 吉尼系数jí zuò biāo xì 极坐标系jí zuò biāo xì 極座標系Jiān ní xì shù 坚尼系数jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系jiě líng hái xū xì líng rén 解铃还需系铃人jiě líng hái xū xì líng rén 解铃还须系铃人jiě líng xì líng 解铃系铃jiè xì cí 介系词jīn róng xì tǒng 金融系統jīn róng xì tǒng 金融系统jìn dù xì shù 劲度系数jīng diǎn dòng lì xì tǒng 經典動力系統jīng diǎn dòng lì xì tǒng 经典动力系统jīng jì tǐ xì 經濟體系jīng jì tǐ xì 经济体系jīng xì 晶系kāi fàng shì xì tǒng 开放式系统kāi fàng shì xì tǒng 開放式系統kāi fàng xì tǒng 开放系统kāi fàng xì tǒng 開放系統kāi fàng xì tǒng hù lián 开放系统互连kāi fàng xì tǒng hù lián 開放系統互連Kē dí lè lā shān xì 科迪勒拉山系kē xì 科系lā guān xì 拉关系lán xì yuán sù 鑭系元素lán xì yuán sù 镧系元素láo gù guān xì 劳雇关系láo zī guān xì 劳资关系lěng dàn guān xì 冷淡关系lián xì 联系lián xì 连系lián xì cí 连系词lián xì fāng shì 联系方式lián xì rén 联系人liǎng guó guān xì 两国关系lín bā xì tǒng 淋巴系統lín bā xì tǒng 淋巴系统luàn gǎo nán nǚ guān xì 乱搞男女关系mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统mì niào xì tǒng 泌尿系統mì niào xì tǒng 泌尿系统miǎn yì xì tǒng 免疫系統miǎn yì xì tǒng 免疫系统mìng míng xì tǒng 命名系統mìng míng xì tǒng 命名系统mǔ xì 母系mǔ xì shè huì 母系社会mǔ xì shè huì 母系社會nán nǚ guān xì 男女关系nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 內容管理系統nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 内容管理系统pái xiè xì tǒng 排泄系统pái xiè xì tǒng 排洩系統pài xì 派系páng xì 旁系pǐn xì 品系pǔ xì 譜系pǔ xì 谱系qīn yuán guān xì 亲缘关系quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系統quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系统quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統rén jì guān xì 人际关系rén jì guān xì 人際關系Rì xì 日系ruǎn jiàn xì tǒng 軟件系統ruǎn jiàn xì tǒng 软件系统sān jiǎo guān xì 三角关系Shǎn Hán yǔ xì 閃含語系Shǎn Hán yǔ xì 闪含语系shè huì guān xì 社会关系shén jīng xì tǒng 神經系統shén jīng xì tǒng 神经系统shēng chǎn guān xì 生产关系shēng lèi xì tǒng 声类系统shēng lèi xì tǒng 聲類系統shēng tài xì tǒng 生态系统shēng tài xì tǒng 生態系統shēng zhí xì tǒng 生殖系統shēng zhí xì tǒng 生殖系统shí tàn xì 石炭系shì kōng jiān xì tǒng 視空間系統shì kōng jiān xì tǒng 视空间系统shì xì 世系shū rù xì tǒng 輸入系統shū rù xì tǒng 输入系统shuǐ xì 水系sī xiǎng tǐ xì 思想体系sī xiǎng tǐ xì 思想體系Tái wān guān xì fǎ 台湾关系法Tài yáng Wēi xì tǒng gōng sī 太阳微系统公司Tài yáng Wēi xì tǒng gōng sī 太陽微系統公司tài yáng xì 太阳系tài yáng xì 太陽系tè shū guān xì 特殊关系tǐ xì 体系tǐ xì 體系tǐ yù xì 体育系tǐ yù xì 體育系tōng xùn xì tǒng 通訊系統tōng xùn xì tǒng 通讯系统wài jiāo guān xì 外交关系Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交关系理事会wài wén xì 外文系Wǎn xì jūn fá 皖系军阀Wǎn xì jūn fá 皖系軍閥Wǎn xì zhàn bài 皖系战败Wǎn xì zhàn bài 皖系戰敗wǎng guǎn xì tǒng 網管系統wǎng guǎn xì tǒng 网管系统wǎng lù zuò yè xì tǒng 網路作業系統wǎng lù zuò yè xì tǒng 网路作业系统wǎng luò cāo zuò xì tǒng 網絡操作系統wǎng luò cāo zuò xì tǒng 网络操作系统wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 網絡管理系統wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 网络管理系统wéi xì 维系wèi xīng dǎo háng xì tǒng 卫星导航系统wèi xīng dǎo háng xì tǒng 衛星導航系統wèi xīng dìng wèi xì tǒng 卫星定位系统wèi xīng dìng wèi xì tǒng 衛星定位系統wǔ qì xì tǒng 武器系統wǔ qì xì tǒng 武器系统xì chū míng mén 系出名門xì chū míng mén 系出名门xì liè 系列xì liè fàng dà qì 系列放大器xì liè piàn 系列片xì qiú 系囚xì shù 系数xì tǒng 系統xì tǒng 系统xì tǒng xìng 系統性xì tǒng xìng 系统性xì zhǔ rèn 系主任Xiān nǚ xīng xì 仙女星系Xiān nǚ zuò xīng xì 仙女座星系xiàn xìng xì tǒng 線性系統xiàn xìng xì tǒng 线性系统xiāng hù guān xì 相互关系xiāo huà xì tǒng 消化系統xiāo huà xì tǒng 消化系统xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统xiè xì 械系xìn xī xì tǒng 信息系統xìn xī xì tǒng 信息系统xīng xì 星系xīng xì pán 星系盘xīng xì pán 星系盤xuán wō xīng xì 旋涡星系xuán wō xīng xì 旋渦星系xuè yuán guān xì 血缘关系xún huán xì tǒng 循环系统xún huán xì tǒng 循環系統yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症yī xì liè 一系列yī xué xì 医学系yī xué xì 醫學系Yín hé xì 銀河系Yín hé xì 银河系yǐn xìn xì tǒng 引信系統yǐn xìn xì tǒng 引信系统Yìn Ōū yǔ xì 印欧语系Yìn Ōū yǔ xì 印歐語系Yīng yǔ xì 英語系Yīng yǔ xì 英语系yǒu hǎo guān xì 友好关系yǒu lián xì 有联系yǒu xì tǒng 有系統yǒu xì tǒng 有系统yǔ xì 語系yǔ xì 语系yù jǐng xì tǒng 預警系統yù jǐng xì tǒng 预警系统zhě zhòu shān xì 褶皱山系zhě zhòu shān xì 褶皺山系zhèng zhì guān xì 政治关系zhī xì 支系zhī xì tǒng 支系統zhī xì tǒng 支系统zhí xì 直系Zhí xì jūn fá 直系军阀zhí xì qīn shǔ 直系亲属zhí xì qīn shǔ 直系親屬zhí xì xuè qìng 直系血亲zhí xì xuè qìng 直系血親zhí xì zǔ xiān 直系祖先Zhì liú xì 志留系zhì xìn xì shù 置信系数Zhōng É guān xì 中俄关系Zhōng É guān xì 中俄關系Zhōng Rì guān xì 中日关系zhōng shū shén jīng xì tǒng 中枢神经系统zhōng shū shén jīng xì tǒng 中樞神經系統zhōng xīn mái zhì guān xì cóng jù 中心埋置关系从句zhǒng xì 种系zhǒng xì 種系zhōu qī xì 周期系zhōu qī xì 週期系zhuān jiā xì tǒng 专家系统zhuān jiā xì tǒng 專家系統zhuō miàn xì tǒng 桌面系統zhuō miàn xì tǒng 桌面系统zǐ xì tǒng 子系統zǐ xì tǒng 子系统zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神經系統zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神经系统zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神經系統zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神经系统zì zhǔ xì tǒng 自主系統zì zhǔ xì tǒng 自主系统zǔ xì 祖系zuò biāo xì 坐标系zuò biāo xì 座標系zuò yè xì tǒng 作业系统zuò yè xì tǒng 作業系統