Có 2 kết quả:
jì ㄐㄧˋ • xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱丿糹
Nét bút: ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HVIF (竹女戈火)
Unicode: U+7CFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 6
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 8 - Cố hữu bộc xạ tướng quốc Trương công Cửu Linh - 八哀詩其八-故右僕射相國張公九齡 (Đỗ Phủ)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Động phòng - 洞房 (Đỗ Phủ)
• Đông vãn tống Trường Tôn Tiệm xá nhân Quy Châu - 冬晚送長孫漸舍人歸州 (Đỗ Phủ)
• Ký Thôi thị ngự - 寄崔侍御 (Lý Bạch)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Phú đắc giang biên liễu - 賦得江邊柳 (Ngư Huyền Cơ)
• Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京 (Cao Bính)
• Quá khách tương tầm - 過客相尋 (Đỗ Phủ)
• Trùng tống - 重送 (Đỗ Mục)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Động phòng - 洞房 (Đỗ Phủ)
• Đông vãn tống Trường Tôn Tiệm xá nhân Quy Châu - 冬晚送長孫漸舍人歸州 (Đỗ Phủ)
• Ký Thôi thị ngự - 寄崔侍御 (Lý Bạch)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Phú đắc giang biên liễu - 賦得江邊柳 (Ngư Huyền Cơ)
• Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京 (Cao Bính)
• Quá khách tương tầm - 過客相尋 (Đỗ Phủ)
• Trùng tống - 重送 (Đỗ Mục)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Buộc, treo. ◎Như: “hệ niệm” 系念 nghĩ nhớ đến. § Cũng viết là 繫念.
2. (Động) Tiếp tục, kế thừa. ◇Ban Cố 班固: “Hệ Đường thống” 系唐統 (Đông đô phú 東都賦) Nối tiếp kỉ cương nhà Đường.
3. (Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức. ◎Như: “thế hệ” 世系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太陽系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời.
4. (Danh) Ngành, nhánh, phân khoa (đại học). ◎Như: “triết học hệ” 哲學系 phân khoa triết học.
5. (Danh) Họ “Hệ”.
6. Giản thể của chữ 係.
7. Giản thể của chữ 繫.
2. (Động) Tiếp tục, kế thừa. ◇Ban Cố 班固: “Hệ Đường thống” 系唐統 (Đông đô phú 東都賦) Nối tiếp kỉ cương nhà Đường.
3. (Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức. ◎Như: “thế hệ” 世系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太陽系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời.
4. (Danh) Ngành, nhánh, phân khoa (đại học). ◎Như: “triết học hệ” 哲學系 phân khoa triết học.
5. (Danh) Họ “Hệ”.
6. Giản thể của chữ 係.
7. Giản thể của chữ 繫.
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie
(2) to fasten
(3) to button up
(2) to fasten
(3) to button up
Từ ghép 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buộc, bó, nối
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Buộc, treo. ◎Như: “hệ niệm” 系念 nghĩ nhớ đến. § Cũng viết là 繫念.
2. (Động) Tiếp tục, kế thừa. ◇Ban Cố 班固: “Hệ Đường thống” 系唐統 (Đông đô phú 東都賦) Nối tiếp kỉ cương nhà Đường.
3. (Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức. ◎Như: “thế hệ” 世系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太陽系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời.
4. (Danh) Ngành, nhánh, phân khoa (đại học). ◎Như: “triết học hệ” 哲學系 phân khoa triết học.
5. (Danh) Họ “Hệ”.
6. Giản thể của chữ 係.
7. Giản thể của chữ 繫.
2. (Động) Tiếp tục, kế thừa. ◇Ban Cố 班固: “Hệ Đường thống” 系唐統 (Đông đô phú 東都賦) Nối tiếp kỉ cương nhà Đường.
3. (Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức. ◎Như: “thế hệ” 世系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太陽系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời.
4. (Danh) Ngành, nhánh, phân khoa (đại học). ◎Như: “triết học hệ” 哲學系 phân khoa triết học.
5. (Danh) Họ “Hệ”.
6. Giản thể của chữ 係.
7. Giản thể của chữ 繫.
Từ điển Thiều Chửu
① Buộc, treo, như hệ niệm 系念 nhớ luôn, để việc vào mối nghĩ luôn. Cũng viết là 繫念.
② Mối, liền nối. Như hết đời nọ đến đời kia gọi là thế hệ 世系. Về học thuật chia riêng từng khoa cũng gọi là phân hệ 分系.
③ Tên riêng trong khoa học tính, do theo cái lí nhất định ở chỗ này mà suy ra tìm được cái lí nhất định ở chỗ kia gọi là hệ.
② Mối, liền nối. Như hết đời nọ đến đời kia gọi là thế hệ 世系. Về học thuật chia riêng từng khoa cũng gọi là phân hệ 分系.
③ Tên riêng trong khoa học tính, do theo cái lí nhất định ở chỗ này mà suy ra tìm được cái lí nhất định ở chỗ kia gọi là hệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thắt: 繫鞋帶 Thắt dây giày; 繫領帶 Thắt ca vát; 繫一個結子 Thắt một cái nút;
② Buộc, trói buộc, trói: 要繫得緊一些 Buộc cho chắc một chút; 被繫 Bị bắt trói, bị bắt giam;
③ (văn) Treo lên: 吾豈匏瓜也哉,焉能繫而不食? Ta há có phải là quả bầu đâu, sao treo đấy mà chẳng ăn? (Luận ngữ).
② Buộc, trói buộc, trói: 要繫得緊一些 Buộc cho chắc một chút; 被繫 Bị bắt trói, bị bắt giam;
③ (văn) Treo lên: 吾豈匏瓜也哉,焉能繫而不食? Ta há có phải là quả bầu đâu, sao treo đấy mà chẳng ăn? (Luận ngữ).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 繫 [jì] nghĩa
② (bộ 糸);
② (văn) Là: 委係 Nguyên uỷ là; 確係 Quả là, đích xác là; 純係 Thuần tuý là;
③ [Xì] (Họ) Hệ.
② (bộ 糸);
② (văn) Là: 委係 Nguyên uỷ là; 確係 Quả là, đích xác là; 純係 Thuần tuý là;
③ [Xì] (Họ) Hệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hệ thống: 太陽系 Hệ mặt trời;
② Khoa (trong trường đại học): 數學系 Khoa toán; 歴史系 Khoa sử;
③ Liên quan, liên hệ: 宬敗系此一舉 Hành động này liên quan đến sự thắng bại;
④ (văn) Buộc, treo (như 繫, [jì] nghĩa
②,
③). Xem 繫 [jì], 係 [xì].
② Khoa (trong trường đại học): 數學系 Khoa toán; 歴史系 Khoa sử;
③ Liên quan, liên hệ: 宬敗系此一舉 Hành động này liên quan đến sự thắng bại;
④ (văn) Buộc, treo (như 繫, [jì] nghĩa
②,
③). Xem 繫 [jì], 係 [xì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Nối kết, liên lạc, liên hệ: 關繫 Quan hệ 在我心 中,我無法把這兩件事情繫在一起 Trong thâm tâm tôi không thể nhập chung hai việc này làm một được Xem 系, 係 [xì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cột sợi tơ này tiếp vào sợi kia — Sự liên lạc nối tiếp — Suy ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect
(2) to relate to
(3) to tie up
(4) to bind
(5) to be (literary)
(2) to relate to
(3) to tie up
(4) to bind
(5) to be (literary)
Từ điển Trung-Anh
(1) system
(2) department
(3) faculty
(2) department
(3) faculty
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect
(2) to arrest
(3) to worry
(2) to arrest
(3) to worry
Từ ghép 311
ā xì yuán sù 錒系元素 • ā xì yuán sù 锕系元素 • ài mèi guān xì 暧昧关系 • Àò táo xì 奥陶系 • Àò táo xì 奧陶系 • bàng xuán xīng xì 棒旋星系 • bǎo chí lián xì 保持联系 • bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保险解开系统 • bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保險解開系統 • bào xì 報系 • bào xì 报系 • Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗卫星导航系统 • Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗衛星導航系統 • Běi yáng xì 北洋系 • biān mǎ xì tǒng 編碼系統 • biān mǎ xì tǒng 编码系统 • biān yuán xì tǒng 边缘系统 • biān yuán xì tǒng 邊緣系統 • bīn yǔ guān xì cóng jù 宾语关系从句 • bìng xì qún 並系群 • bìng xì qún 併系群 • bìng xì qún 并系群 • bù zhèng dàng guān xì 不正当关系 • cān kǎo xì 参考系 • cān kǎo xì 參考系 • cān zhào xì 参照系 • cān zhào xì 參照系 • cāo zuò xì tǒng 操作系統 • cāo zuò xì tǒng 操作系统 • chuán dòng xì tǒng 传动系统 • chuán dòng xì tǒng 傳動系統 • dà xì 大系 • děng jià guān xì 等价关系 • děng zhóu jīng xì 等軸晶系 • děng zhóu jīng xì 等轴晶系 • dí xì 嫡系 • dì tuī guān xì 递推关系 • diàn nǎo xì tǒng 电脑系统 • diàn nǎo xì tǒng 電腦系統 • diàn zǐ xué xì 电子学系 • diàn zǐ xué xì 電子學系 • dòng lì xì tǒng 动力系统 • dòng lì xì tǒng 動力系統 • duān xì tǒng 端系統 • duān xì tǒng 端系统 • duì wài guān xì 对外关系 • duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系統 • duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系统 • èr xiàng shì xì shù 二项式系数 • fǎn dǎo xì tǒng 反导系统 • fǎn dǎo xì tǒng 反導系統 • fēn xì tǒng 分系統 • fēn xì tǒng 分系统 • Fèng xì 奉系 • Fèng xì jūn fá 奉系军阀 • Fèng xì jūn fá 奉系軍閥 • fù xì 父系 • fù zá xì tǒng 复杂系统 • fù zá xì tǒng 複雜系統 • gān xì 干系 • gēn xì 根系 • gōng gòng guān xì 公共关系 • gōng yóu xì tǒng 供油系統 • gōng yóu xì tǒng 供油系统 • guān xì dào 关系到 • guān xì mì qiè 关系密切 • guān xì shì 关系式 • guàn xìng xì 惯性系 • guàn xìng xì 慣性系 • Guì xì jūn fá 桂系军阀 • Guì xì jūn fá 桂系軍閥 • guó jì guān xì 国际关系 • Guó jì Guān xì Xué yuàn 国际关系学院 • Hàn xué xì 汉学系 • Hàn Zàng yǔ xì 汉藏语系 • Hàn Zàng yǔ xì 漢藏語系 • hé wài xīng xì 河外星系 • héng xīng xì 恆星系 • héng xīng xì 恒星系 • hū xī xì tǒng 呼吸系統 • hū xī xì tǒng 呼吸系统 • hù xiāng lián xì 互相联系 • huà xué xì 化学系 • huà xué xì 化學系 • huán qiú dìng wèi xì tǒng 环球定位系统 • huán qiú dìng wèi xì tǒng 環球定位系統 • Jī ní xì shù 基尼系数 • Jí ní xì shù 吉尼系数 • jí zuò biāo xì 极坐标系 • jí zuò biāo xì 極座標系 • Jiān ní xì shù 坚尼系数 • jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系 • jiě líng hái xū xì líng rén 解铃还需系铃人 • jiě líng hái xū xì líng rén 解铃还须系铃人 • jiě líng xì líng 解铃系铃 • jiè xì cí 介系词 • jīn róng xì tǒng 金融系統 • jīn róng xì tǒng 金融系统 • jìn dù xì shù 劲度系数 • jīng diǎn dòng lì xì tǒng 經典動力系統 • jīng diǎn dòng lì xì tǒng 经典动力系统 • jīng jì tǐ xì 經濟體系 • jīng jì tǐ xì 经济体系 • jīng xì 晶系 • kāi fàng shì xì tǒng 开放式系统 • kāi fàng shì xì tǒng 開放式系統 • kāi fàng xì tǒng 开放系统 • kāi fàng xì tǒng 開放系統 • kāi fàng xì tǒng hù lián 开放系统互连 • kāi fàng xì tǒng hù lián 開放系統互連 • Kē dí lè lā shān xì 科迪勒拉山系 • kē xì 科系 • lā guān xì 拉关系 • lán xì yuán sù 鑭系元素 • lán xì yuán sù 镧系元素 • láo gù guān xì 劳雇关系 • láo zī guān xì 劳资关系 • lěng dàn guān xì 冷淡关系 • lián xì 联系 • lián xì 连系 • lián xì cí 连系词 • lián xì fāng shì 联系方式 • lián xì rén 联系人 • liǎng guó guān xì 两国关系 • lín bā xì tǒng 淋巴系統 • lín bā xì tǒng 淋巴系统 • luàn gǎo nán nǚ guān xì 乱搞男女关系 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统 • mì niào xì tǒng 泌尿系統 • mì niào xì tǒng 泌尿系统 • miǎn yì xì tǒng 免疫系統 • miǎn yì xì tǒng 免疫系统 • mìng míng xì tǒng 命名系統 • mìng míng xì tǒng 命名系统 • mǔ xì 母系 • mǔ xì shè huì 母系社会 • mǔ xì shè huì 母系社會 • nán nǚ guān xì 男女关系 • nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 內容管理系統 • nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 内容管理系统 • pái xiè xì tǒng 排泄系统 • pái xiè xì tǒng 排洩系統 • pài xì 派系 • páng xì 旁系 • pǐn xì 品系 • pǔ xì 譜系 • pǔ xì 谱系 • qīn yuán guān xì 亲缘关系 • quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系統 • quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系统 • quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统 • quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統 • quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统 • quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統 • rén jì guān xì 人际关系 • rén jì guān xì 人際關系 • Rì xì 日系 • ruǎn jiàn xì tǒng 軟件系統 • ruǎn jiàn xì tǒng 软件系统 • sān jiǎo guān xì 三角关系 • Shǎn Hán yǔ xì 閃含語系 • Shǎn Hán yǔ xì 闪含语系 • shè huì guān xì 社会关系 • shén jīng xì tǒng 神經系統 • shén jīng xì tǒng 神经系统 • shēng chǎn guān xì 生产关系 • shēng lèi xì tǒng 声类系统 • shēng lèi xì tǒng 聲類系統 • shēng tài xì tǒng 生态系统 • shēng tài xì tǒng 生態系統 • shēng zhí xì tǒng 生殖系統 • shēng zhí xì tǒng 生殖系统 • shí tàn xì 石炭系 • shì kōng jiān xì tǒng 視空間系統 • shì kōng jiān xì tǒng 视空间系统 • shì xì 世系 • shū rù xì tǒng 輸入系統 • shū rù xì tǒng 输入系统 • shuǐ xì 水系 • sī xiǎng tǐ xì 思想体系 • sī xiǎng tǐ xì 思想體系 • Tái wān guān xì fǎ 台湾关系法 • Tài yáng Wēi xì tǒng gōng sī 太阳微系统公司 • Tài yáng Wēi xì tǒng gōng sī 太陽微系統公司 • tài yáng xì 太阳系 • tài yáng xì 太陽系 • tè shū guān xì 特殊关系 • tǐ xì 体系 • tǐ xì 體系 • tǐ yù xì 体育系 • tǐ yù xì 體育系 • tōng xùn xì tǒng 通訊系統 • tōng xùn xì tǒng 通讯系统 • wài jiāo guān xì 外交关系 • Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交关系理事会 • wài wén xì 外文系 • Wǎn xì jūn fá 皖系军阀 • Wǎn xì jūn fá 皖系軍閥 • Wǎn xì zhàn bài 皖系战败 • Wǎn xì zhàn bài 皖系戰敗 • wǎng guǎn xì tǒng 網管系統 • wǎng guǎn xì tǒng 网管系统 • wǎng lù zuò yè xì tǒng 網路作業系統 • wǎng lù zuò yè xì tǒng 网路作业系统 • wǎng luò cāo zuò xì tǒng 網絡操作系統 • wǎng luò cāo zuò xì tǒng 网络操作系统 • wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 網絡管理系統 • wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 网络管理系统 • wéi xì 维系 • wèi xīng dǎo háng xì tǒng 卫星导航系统 • wèi xīng dǎo háng xì tǒng 衛星導航系統 • wèi xīng dìng wèi xì tǒng 卫星定位系统 • wèi xīng dìng wèi xì tǒng 衛星定位系統 • wǔ qì xì tǒng 武器系統 • wǔ qì xì tǒng 武器系统 • xì chū míng mén 系出名門 • xì chū míng mén 系出名门 • xì liè 系列 • xì liè fàng dà qì 系列放大器 • xì liè piàn 系列片 • xì qiú 系囚 • xì shù 系数 • xì tǒng 系統 • xì tǒng 系统 • xì tǒng xìng 系統性 • xì tǒng xìng 系统性 • xì zhǔ rèn 系主任 • Xiān nǚ xīng xì 仙女星系 • Xiān nǚ zuò xīng xì 仙女座星系 • xiàn xìng xì tǒng 線性系統 • xiàn xìng xì tǒng 线性系统 • xiāng hù guān xì 相互关系 • xiāo huà xì tǒng 消化系統 • xiāo huà xì tǒng 消化系统 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统 • xiè xì 械系 • xìn xī xì tǒng 信息系統 • xìn xī xì tǒng 信息系统 • xīng xì 星系 • xīng xì pán 星系盘 • xīng xì pán 星系盤 • xuán wō xīng xì 旋涡星系 • xuán wō xīng xì 旋渦星系 • xuè yuán guān xì 血缘关系 • xún huán xì tǒng 循环系统 • xún huán xì tǒng 循環系統 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症 • yī xì liè 一系列 • yī xué xì 医学系 • yī xué xì 醫學系 • Yín hé xì 銀河系 • Yín hé xì 银河系 • yǐn xìn xì tǒng 引信系統 • yǐn xìn xì tǒng 引信系统 • Yìn Ōū yǔ xì 印欧语系 • Yìn Ōū yǔ xì 印歐語系 • Yīng yǔ xì 英語系 • Yīng yǔ xì 英语系 • yǒu hǎo guān xì 友好关系 • yǒu lián xì 有联系 • yǒu xì tǒng 有系統 • yǒu xì tǒng 有系统 • yǔ xì 語系 • yǔ xì 语系 • yù jǐng xì tǒng 預警系統 • yù jǐng xì tǒng 预警系统 • zhě zhòu shān xì 褶皱山系 • zhě zhòu shān xì 褶皺山系 • zhèng zhì guān xì 政治关系 • zhī xì 支系 • zhī xì tǒng 支系統 • zhī xì tǒng 支系统 • zhí xì 直系 • Zhí xì jūn fá 直系军阀 • zhí xì qīn shǔ 直系亲属 • zhí xì qīn shǔ 直系親屬 • zhí xì xuè qìng 直系血亲 • zhí xì xuè qìng 直系血親 • zhí xì zǔ xiān 直系祖先 • Zhì liú xì 志留系 • zhì xìn xì shù 置信系数 • Zhōng É guān xì 中俄关系 • Zhōng É guān xì 中俄關系 • Zhōng Rì guān xì 中日关系 • zhōng shū shén jīng xì tǒng 中枢神经系统 • zhōng shū shén jīng xì tǒng 中樞神經系統 • zhōng xīn mái zhì guān xì cóng jù 中心埋置关系从句 • zhǒng xì 种系 • zhǒng xì 種系 • zhōu qī xì 周期系 • zhōu qī xì 週期系 • zhuān jiā xì tǒng 专家系统 • zhuān jiā xì tǒng 專家系統 • zhuō miàn xì tǒng 桌面系統 • zhuō miàn xì tǒng 桌面系统 • zǐ xì tǒng 子系統 • zǐ xì tǒng 子系统 • zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神經系統 • zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神经系统 • zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神經系統 • zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神经系统 • zì zhǔ xì tǒng 自主系統 • zì zhǔ xì tǒng 自主系统 • zǔ xì 祖系 • zuò biāo xì 坐标系 • zuò biāo xì 座標系 • zuò yè xì tǒng 作业系统 • zuò yè xì tǒng 作業系統