Có 2 kết quả:
jiū ㄐㄧㄡ • jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹丩
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨
Thương Hiệt: VFVL (女火女中)
Unicode: U+7CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củ, kiểu
Âm Nôm: củ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 규, 교
Âm Quảng Đông: dau2, gau2
Âm Nôm: củ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 규, 교
Âm Quảng Đông: dau2, gau2
Tự hình 3
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cát cú 1 - 葛屨 1 (Khổng Tử)
• Cổ ý - 古意 (Lý Bạch)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Ký Thường trưng quân - 寄常徵君 (Đỗ Phủ)
• Nguyệt xuất 1 - 月出 1 (Khổng Tử)
• Cổ ý - 古意 (Lý Bạch)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Ký Thường trưng quân - 寄常徵君 (Đỗ Phủ)
• Nguyệt xuất 1 - 月出 1 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây chập ba lần
2. thu lại, gộp lại
2. thu lại, gộp lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ràng rịt, vướng mắc. ◎Như: “củ triền” 糾纏 ràng rịt.
2. (Động) Đốc trách, xem xét. ◎Như: “củ sát” 糾察 coi xét, kiểm soát. ◇Chu Lễ 周禮: “Dĩ củ vạn dân” 以糾萬民 (Thiên quan 天官, Đại tể 大宰) Để đốc trách xem xét muôn dân.
3. (Động) Sửa chữa lỗi lầm. ◎Như: “thằng khiên củ mậu” 繩愆糾謬 sửa chữa chỗ lầm lạc. ◇Tả truyện 左傳: “Chánh khoan tắc dân mạn, mạn tắc củ chi dĩ mãnh” 政寬則民慢, 慢則糾之以猛 (Chiêu Công nhị thập niên 昭公二十年) Chính sách khoan hòa thì dân nhờn, nhờn thì sửa lại lấy sức mạnh (mà nghiêm trị).
4. (Động) Tụ tập, họp lại. ◇Tam Quốc diễn nghĩa 三國演義: “Củ hợp nghĩa binh” 糾合義兵 (Đệ ngũ hồi) Tập họp nghĩa binh.
5. (Tính) Vội, gấp.
6. Một âm là “kiểu”. (Tính) § Xem “yểu kiểu” 窈糾.
2. (Động) Đốc trách, xem xét. ◎Như: “củ sát” 糾察 coi xét, kiểm soát. ◇Chu Lễ 周禮: “Dĩ củ vạn dân” 以糾萬民 (Thiên quan 天官, Đại tể 大宰) Để đốc trách xem xét muôn dân.
3. (Động) Sửa chữa lỗi lầm. ◎Như: “thằng khiên củ mậu” 繩愆糾謬 sửa chữa chỗ lầm lạc. ◇Tả truyện 左傳: “Chánh khoan tắc dân mạn, mạn tắc củ chi dĩ mãnh” 政寬則民慢, 慢則糾之以猛 (Chiêu Công nhị thập niên 昭公二十年) Chính sách khoan hòa thì dân nhờn, nhờn thì sửa lại lấy sức mạnh (mà nghiêm trị).
4. (Động) Tụ tập, họp lại. ◇Tam Quốc diễn nghĩa 三國演義: “Củ hợp nghĩa binh” 糾合義兵 (Đệ ngũ hồi) Tập họp nghĩa binh.
5. (Tính) Vội, gấp.
6. Một âm là “kiểu”. (Tính) § Xem “yểu kiểu” 窈糾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① V ương víu, vướng mắc, rắc rối, xích mích: 糾纏 Vương víu; 鬧糾紛 Gây sự bất hoà, tranh chấp;
② Tập hợp, kết hợp lại, tụ họp: 糾衆 Tập hợp mọi người;
③ Uốn nắn, sửa chữa: 糾偏 Sửa sai; 繩愆糾繆 Uốn nắn sai lầm;
④ (văn) Vội, gấp;
⑤ (văn) Sợi dây thừng;
⑥ (văn) Xem xét, trông coi.
② Tập hợp, kết hợp lại, tụ họp: 糾衆 Tập hợp mọi người;
③ Uốn nắn, sửa chữa: 糾偏 Sửa sai; 繩愆糾繆 Uốn nắn sai lầm;
④ (văn) Vội, gấp;
⑤ (văn) Sợi dây thừng;
⑥ (văn) Xem xét, trông coi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather together
(2) to investigate
(3) to entangle
(4) to correct
(2) to investigate
(3) to entangle
(4) to correct
Từ ghép 14
jiū chá 糾察 • jiū chán 糾纏 • jiū chán bù qīng 糾纏不清 • jiū cuò 糾錯 • jiū fēn 糾紛 • jiū gé 糾葛 • jiū hé 糾合 • jiū jí 糾集 • jiū jié 糾結 • jiū piān 糾偏 • jiū tán 糾彈 • jiū zhèng 糾正 • jiū zhòng 糾眾 • tán jiū 彈糾
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ràng rịt, vướng mắc. ◎Như: “củ triền” 糾纏 ràng rịt.
2. (Động) Đốc trách, xem xét. ◎Như: “củ sát” 糾察 coi xét, kiểm soát. ◇Chu Lễ 周禮: “Dĩ củ vạn dân” 以糾萬民 (Thiên quan 天官, Đại tể 大宰) Để đốc trách xem xét muôn dân.
3. (Động) Sửa chữa lỗi lầm. ◎Như: “thằng khiên củ mậu” 繩愆糾謬 sửa chữa chỗ lầm lạc. ◇Tả truyện 左傳: “Chánh khoan tắc dân mạn, mạn tắc củ chi dĩ mãnh” 政寬則民慢, 慢則糾之以猛 (Chiêu Công nhị thập niên 昭公二十年) Chính sách khoan hòa thì dân nhờn, nhờn thì sửa lại lấy sức mạnh (mà nghiêm trị).
4. (Động) Tụ tập, họp lại. ◇Tam Quốc diễn nghĩa 三國演義: “Củ hợp nghĩa binh” 糾合義兵 (Đệ ngũ hồi) Tập họp nghĩa binh.
5. (Tính) Vội, gấp.
6. Một âm là “kiểu”. (Tính) § Xem “yểu kiểu” 窈糾.
2. (Động) Đốc trách, xem xét. ◎Như: “củ sát” 糾察 coi xét, kiểm soát. ◇Chu Lễ 周禮: “Dĩ củ vạn dân” 以糾萬民 (Thiên quan 天官, Đại tể 大宰) Để đốc trách xem xét muôn dân.
3. (Động) Sửa chữa lỗi lầm. ◎Như: “thằng khiên củ mậu” 繩愆糾謬 sửa chữa chỗ lầm lạc. ◇Tả truyện 左傳: “Chánh khoan tắc dân mạn, mạn tắc củ chi dĩ mãnh” 政寬則民慢, 慢則糾之以猛 (Chiêu Công nhị thập niên 昭公二十年) Chính sách khoan hòa thì dân nhờn, nhờn thì sửa lại lấy sức mạnh (mà nghiêm trị).
4. (Động) Tụ tập, họp lại. ◇Tam Quốc diễn nghĩa 三國演義: “Củ hợp nghĩa binh” 糾合義兵 (Đệ ngũ hồi) Tập họp nghĩa binh.
5. (Tính) Vội, gấp.
6. Một âm là “kiểu”. (Tính) § Xem “yểu kiểu” 窈糾.