Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フノ
Thương Hiệt: VFSH (女火尸竹)
Unicode: U+7CFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1