Có 1 kết quả:

jì lù chuàng zào zhě ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) record setter
(2) record holder

Bình luận 0