Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǎ ㄔㄚˇ,
chà ㄔㄚˋTổng nét: 9
Bộ:
mì 糸 (+3 nét)
Hình thái:
⿰糹叉Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ丶丶Thương Hiệt: VFIK (女火戈大)
Unicode:
U+7D01Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận