Có 1 kết quả:
zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰糹寸
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丶
Thương Hiệt: VFDI (女火木戈)
Unicode: U+7D02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trụ
Âm Nôm: trụ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): しりがい (shirigai)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau6
Âm Nôm: trụ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): しりがい (shirigai)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
người tàn nhẫn, bất nghĩa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vua “Trụ” 紂, một bạo chúa đời nhà “Ân” 殷, đốt chết kẻ trung lương, mổ đàn bà chửa.
2. (Danh) Dây câu đuôi ngựa.
2. (Danh) Dây câu đuôi ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vua Trụ (một bạo chúa đời Ân, Trung Quốc);
② Kẻ ác ôn, kẻ tàn ác;
③ (văn) Dây câu đuôi ngựa.
② Kẻ ác ôn, kẻ tàn ác;
③ (văn) Dây câu đuôi ngựa.
Từ điển Trung-Anh
saddle crupper (harness strap on horse's back)