Có 1 kết quả:
yuē tóng ㄩㄝ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to promise to accompany
(2) an appointment (to go together with sb)
(2) an appointment (to go together with sb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0