Có 1 kết quả:

yuē dìng ㄩㄝ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree on sth (after discussion)
(2) to conclude a bargain
(3) to arrange
(4) to promise
(5) to stipulate
(6) to make an appointment
(7) stipulated (time, amount, quality etc)
(8) an arrangement
(9) a deal
(10) appointment
(11) undertaking
(12) commitment
(13) understanding
(14) engagement
(15) stipulation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0