Có 1 kết quả:
yuē huì ㄩㄝ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appointment
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0