Có 1 kết quả:
yuē shù tiáo jiàn ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
yuē shù tiáo jiàn ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restrictive condition
(2) constraint
(2) constraint
Bình luận 0
yuē shù tiáo jiàn ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0