Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuē lüè
ㄩㄝ
1
/1
約略
yuē lüè
ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approximate
(2) rough
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nhị nguyệt sơ tứ nhật dạ mộng kiến tiên tỉ - 二月初四日夜夢見先妣
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Tiên tổ huý nhật - 先祖諱日
(
Đoàn Huyên
)
•
Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0