Có 1 kết quả:
yuē yán ㄩㄝ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promise
(2) one's word
(3) pledge
(4) abbreviation
(2) one's word
(3) pledge
(4) abbreviation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0