Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hóng zhuāng
ㄏㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ
1
/1
紅妝
hóng zhuāng
ㄏㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
splendid gay female clothing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Bá trung thừa quan yến tướng sĩ kỳ 1 - 陪柏中丞觀宴將士其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Cung nhân tà - 宮人斜
(
Vương Kiến
)
•
Hiệp sắt ca - 挾瑟歌
(
Nguỵ Thu
)
•
Hoán khê sa (Tuyền mạt hồng trang khan sứ quân) - 浣溪沙(旋抹紅妝看使君)
(
Tô Thức
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Nguyệt Áng giang thưởng liên - 月盎江嘗蓮
(
Châu Hải Đường
)
•
Thái liên khúc kỳ 4 - 採蓮曲其四
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Tí Dạ xuân ca - 子夜春歌
(
Lý Bạch
)
•
Tự quân chi xuất kỳ 1 - 自君之出矣其一
(
Trần Thúc Đạt
)