Có 1 kết quả:
hóng kè ㄏㄨㄥˊ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"honker", Chinese hacker motivated by patriotism, using one's skills to protect domestic networks and work in national interest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0