Có 1 kết quả:

hóng kè ㄏㄨㄥˊ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

"honker", Chinese hacker motivated by patriotism, using one's skills to protect domestic networks and work in national interest

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0