Có 2 kết quả:
Hóng qí ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧˊ • hóng qí ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Red flag city district
(2) Hongqi district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市[Xin1 xiang1 shi4], Henan
(2) Hongqi district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市[Xin1 xiang1 shi4], Henan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red flag
(2) CL:面[mian4]
(2) CL:面[mian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0