Có 1 kết quả:

hóng xìng chū qiáng ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄨ ㄑㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the red apricot tree leans over the garden wall (idiom)
(2) fig. a wife having an illicit lover

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0