Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hóng shù
ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨˋ
1
/1
紅樹
hóng shù
ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red mangrove (Rhizophora mangle)
(2) CL:棵[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cù Châu giang thượng biệt Lý tú tài kỳ 2 - 衢州江上別李秀才其二
(
Vi Trang
)
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Vương Duy
)
•
Đông Cứu sơn - 東究山
(
Lê Quý Đôn
)
•
Lạng Châu vãn cảnh - 諒州晚景
(
Trần Nhân Tông
)
•
Nhàn cư đề thuỷ mặc trướng tử tiểu cảnh - 閒居題水墨幛子小景
(
Phạm Tông Mại
)
•
Phong Lạc đình du xuân kỳ 3 - 豐樂亭遊春其三
(
Âu Dương Tu
)
•
Phỏng tăng - 訪僧
(
Phạm Tông Mại
)
•
Tân thu ngẫu hứng - 新秋偶興
(
Nguyễn Du
)
•
Trúc chi kỳ 2 - 竹枝其二
(
Lý Thiệp
)
•
Vãn vọng - 晚望
(
Vũ Mộng Nguyên
)
Bình luận
0