Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hóng qiáo
ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧㄠˊ
1
/1
紅橋
Hóng qiáo
ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hongqiao district of Tianjin municipality 天津市[Tian1 jin1 shi4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ chí sở cư kỳ 1 - 夜至所居其一
(
Lâm Hồng
)
•
Dạ chí sở cư kỳ 2 - 夜至所居其二
(
Lâm Hồng
)
•
Dạ chí sở cư kỳ 3 - 夜至所居其三
(
Lâm Hồng
)
•
Mô ngư nhi - 摸魚兒
(
Lâm Hồng
)
•
Ngộ hợp chi sơ - 遇合之初
(
Lâm Hồng
)
•
Ngư gia ngạo - Ký Trọng Cao - 漁家傲-寄仲高
(
Lục Du
)
•
Tử Vũ Kim Lăng ký Hồng Kiều thi kỳ 1 - 子羽金陵寄紅橋詩其一
(
Lâm Hồng
)
•
Tử Vũ Kim Lăng ký Hồng Kiều thi kỳ 2 - 子羽金陵寄紅橋詩其二
(
Lâm Hồng
)
•
Tử Vũ Kim Lăng ký Hồng Kiều thi kỳ 6 - 子羽金陵寄紅橋詩其六
(
Lâm Hồng
)
•
Xuân nhật - 春日
(
Trịnh Diễm
)
Bình luận
0